Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vỡ nợ
[vỡ nợ]
|
to go insolvent/bankrupt; to go out of business; to be brought to ruin
Insolvent; bankrupt
Discharged bankrupt